Tháng 1 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2000 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 1/2000 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2000 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 5/2/2000 | 1/1/2000 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 6/2/2000 | 2/1/2000 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 7/2/2000 | 3/1/2000 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 8/2/2000 | 4/1/2000 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 9/2/2000 | 5/1/2000 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 10/2/2000 | 6/1/2000 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ hai, 14/2/2000 | 10/1/2000 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ tư, 16/2/2000 | 12/1/2000 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ năm, 17/2/2000 | 13/1/2000 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ sáu, 18/2/2000 | 14/1/2000 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ bảy, 19/2/2000 | 15/1/2000 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
5/2/2000 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/1/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
6/2/2000 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/1/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
7/2/2000 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/1/2000 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
8/2/2000 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/1/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
9/2/2000 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/1/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Khai Hội Chùa Hương |
10/2/2000 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/1/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
11/2/2000 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/1/2000 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
12/2/2000 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/1/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
13/2/2000 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/1/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Ngày Vía Thần Tài |
14/2/2000 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/1/2000 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
15/2/2000 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/1/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
16/2/2000 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/1/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Hội Lim Bắc Ninh |
17/2/2000 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/1/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Tết Nguyên Tiêu |
18/2/2000 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/1/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Tết Nguyên Tiêu |
19/2/2000 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/1/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
20/2/2000 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/1/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
21/2/2000 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/1/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
22/2/2000 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/1/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
23/2/2000 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/1/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
24/2/2000 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/1/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
25/2/2000 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/1/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
26/2/2000 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/1/2000 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
27/2/2000 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/1/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
28/2/2000 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/1/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
29/2/2000 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
1/3/2000 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
2/3/2000 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/2000 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
3/3/2000 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
4/3/2000 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
5/3/2000 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |