Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2000: tra lịch dương tháng 10/2000 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 10/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2000. Coi lịch âm dương 10 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2000: xem lịch âm tháng 10 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2000. Tra cứu lịch âm tháng 10/2000: coi lịch vạn niên tháng 10/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/9

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/10

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/2000 13/9/2000 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/2000 23/9/2000 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/2000 5/10/2000 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2000
Chủ nhật
4/9/2000
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/10/2000
Thứ hai
5/9/2000
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/10/2000
Thứ ba
6/9/2000
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/10/2000
Thứ tư
7/9/2000
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/10/2000
Thứ năm
8/9/2000
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/10/2000
Thứ sáu
9/9/2000
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/10/2000
Thứ bảy
10/9/2000
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/10/2000
Chủ nhật
11/9/2000
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/10/2000
Thứ hai
12/9/2000
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/10/2000
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
13/9/2000
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/10/2000
Thứ tư
14/9/2000
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/10/2000
Thứ năm
15/9/2000
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/10/2000
Thứ sáu
16/9/2000
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/10/2000
Thứ bảy
17/9/2000
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/2000
Chủ nhật
18/9/2000
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/2000
Thứ hai
19/9/2000
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/2000
Thứ ba
20/9/2000
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/2000
Thứ tư
21/9/2000
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/2000
Thứ năm
22/9/2000
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/2000
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
23/9/2000
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2000
Thứ bảy
24/9/2000
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/2000
Chủ nhật
25/9/2000
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/10/2000
Thứ hai
26/9/2000
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/2000
Thứ ba
27/9/2000
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/2000
Thứ tư
28/9/2000
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/2000
Thứ năm
29/9/2000
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/2000
Thứ sáu
1/10/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/10/2000
Thứ bảy
2/10/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/10/2000
Chủ nhật
3/10/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/10/2000
Thứ hai
4/10/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/10/2000
Thứ ba

Ngày Halloween
5/10/2000
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 05/11/2024 06:30