Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2000 » Lịch âm tháng 10 năm 2000

Lịch âm tháng 10 năm 2000, lịch âm dương tháng 10/2000

Tháng 10 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2000 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2000

Lịch tháng 10/2000 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

1/11

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2000 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
27/10/2000
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/10/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
28/10/2000
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/10/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
29/10/2000
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/10/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
30/10/2000
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/10/2000
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
31/10/2000
Thứ ba

Ngày Halloween

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/10/2000
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
1/11/2000
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/10/2000
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
2/11/2000
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/10/2000
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
3/11/2000
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/10/2000
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
4/11/2000
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/10/2000
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
5/11/2000
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/10/2000
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
6/11/2000
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/10/2000
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
7/11/2000
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/10/2000
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
8/11/2000
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/10/2000
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
9/11/2000
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/10/2000
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
10/11/2000
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/10/2000
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
11/11/2000
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/10/2000
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
12/11/2000
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/10/2000
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
13/11/2000
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/10/2000
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
14/11/2000
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/10/2000
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
15/11/2000
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/10/2000
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
16/11/2000
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/10/2000
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
17/11/2000
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/10/2000
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
18/11/2000
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/10/2000
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
19/11/2000
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/10/2000
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
20/11/2000
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/10/2000
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
21/11/2000
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/10/2000
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
22/11/2000
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/10/2000
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
23/11/2000
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/10/2000
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
24/11/2000
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/10/2000
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn
25/11/2000
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 12/11/2024 11:11