Tháng 5 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2000 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 5/2000 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2000 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
2/6/2000 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
3/6/2000 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
4/6/2000 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
5/6/2000 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
6/6/2000 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2000 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
7/6/2000 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
8/6/2000 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
9/6/2000 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
10/6/2000 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2000 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
11/6/2000 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
12/6/2000 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
13/6/2000 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2000 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
14/6/2000 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
15/6/2000 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
16/6/2000 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
17/6/2000 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
18/6/2000 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
19/6/2000 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
20/6/2000 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
21/6/2000 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
22/6/2000 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
23/6/2000 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
24/6/2000 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
25/6/2000 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2000 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
26/6/2000 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
27/6/2000 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
28/6/2000 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
29/6/2000 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
30/6/2000 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/5/2000 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
1/7/2000 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |