Tháng 2 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2000 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 2/2000 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
6/3/2000 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
7/3/2000 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
8/3/2000 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2000 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
9/3/2000 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
10/3/2000 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
11/3/2000 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
12/3/2000 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
13/3/2000 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
14/3/2000 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
15/3/2000 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
16/3/2000 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
17/3/2000 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
18/3/2000 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2000 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
19/3/2000 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
20/3/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
21/3/2000 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
22/3/2000 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
23/3/2000 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
24/3/2000 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
25/3/2000 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
26/3/2000 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
27/3/2000 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
28/3/2000 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
29/3/2000 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
30/3/2000 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
31/3/2000 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
1/4/2000 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2000 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
2/4/2000 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2000 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
3/4/2000 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Thìn |
4/4/2000 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |