Tháng 12 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2000 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 12/2000 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2000 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 17/1/2001 | 23/12/2000 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
26/12/2000 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
27/12/2000 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2000 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
28/12/2000 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
29/12/2000 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
30/12/2000 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
31/12/2000 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
1/1/2001 Thứ hai Tết Dương Lịch |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
2/1/2001 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2000 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
3/1/2001 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
4/1/2001 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
5/1/2001 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
6/1/2001 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
7/1/2001 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
8/1/2001 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
9/1/2001 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
10/1/2001 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
11/1/2001 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
12/1/2001 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2000 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
13/1/2001 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
14/1/2001 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
15/1/2001 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
16/1/2001 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
17/1/2001 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
18/1/2001 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
19/1/2001 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
20/1/2001 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
21/1/2001 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
22/1/2001 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
23/1/2001 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |