Tháng 3 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2000 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 3/2000 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2000 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 7/4/2000 | 3/3/2000 | Tết Hàn Thực | |
Thứ sáu, 14/4/2000 | 10/3/2000 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
5/4/2000 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
6/4/2000 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn Tết Hàn Thực |
7/4/2000 Thứ sáu Ngày Sức khỏe Thế giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/2000 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
8/4/2000 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
9/4/2000 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
10/4/2000 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
11/4/2000 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/2000 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
12/4/2000 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
13/4/2000 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
14/4/2000 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/2000 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
15/4/2000 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
16/4/2000 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
17/4/2000 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
18/4/2000 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
19/4/2000 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
20/4/2000 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
21/4/2000 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
22/4/2000 Thứ bảy Ngày Trái Đất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
23/4/2000 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
24/4/2000 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
25/4/2000 Thứ ba Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
26/4/2000 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/2000 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
27/4/2000 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
28/4/2000 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
29/4/2000 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
30/4/2000 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
1/5/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2000 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
2/5/2000 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
3/5/2000 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |