Tháng 9 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2000 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 9/2000 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
28/9/2000 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2000 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
29/9/2000 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2000 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
30/9/2000 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
1/10/2000 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
2/10/2000 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
3/10/2000 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
4/10/2000 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2000 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
5/10/2000 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
6/10/2000 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
7/10/2000 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
8/10/2000 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2000 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
9/10/2000 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
10/10/2000 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
11/10/2000 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2000 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
12/10/2000 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
13/10/2000 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
14/10/2000 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
15/10/2000 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
16/10/2000 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
17/10/2000 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
18/10/2000 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
19/10/2000 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
20/10/2000 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
21/10/2000 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
22/10/2000 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
23/10/2000 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2000 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
24/10/2000 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
25/10/2000 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
26/10/2000 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |