Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1984: tra lịch dương tháng 12/1984 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 12/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1984. Coi lịch âm dương 12 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1984: xem lịch âm tháng 12 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1984. Tra cứu lịch âm tháng 12/1984: coi lịch vạn niên tháng 12/1984 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1984
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/11 |
10 |
|||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1984
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 22/12/1984 | 1/12/1984 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ ba, 25/12/1984 | 4/12/1984 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1984
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1984 Thứ bảy |
9/11/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/1984 Chủ nhật |
10/11/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/1984 Thứ hai |
11/11/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/1984 Thứ ba |
12/11/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/1984 Thứ tư |
13/11/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/1984 Thứ năm |
14/11/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/1984 Thứ sáu |
15/11/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/1984 Thứ bảy |
16/11/1984 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/1984 Chủ nhật |
17/11/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1984 Thứ hai |
18/11/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1984 Thứ ba |
19/11/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1984 Thứ tư |
20/11/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1984 Thứ năm |
21/11/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1984 Thứ sáu |
22/11/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1984 Thứ bảy |
23/11/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1984 Chủ nhật |
24/11/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1984 Thứ hai |
25/11/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1984 Thứ ba |
26/11/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1984 Thứ tư |
27/11/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1984 Thứ năm |
28/11/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1984 Thứ sáu |
29/11/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1984 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
1/12/1984 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/12/1984 Chủ nhật |
2/12/1984 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/12/1984 Thứ hai |
3/12/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/12/1984 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
4/12/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/12/1984 Thứ tư |
5/12/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/12/1984 Thứ năm |
6/12/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/12/1984 Thứ sáu |
7/12/1984 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/12/1984 Thứ bảy |
8/12/1984 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/12/1984 Chủ nhật |
9/12/1984 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/12/1984 Thứ hai |
10/12/1984 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |