Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1984: tra lịch dương tháng 8/1984 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 8/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1984. Coi lịch âm dương 8 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1984: xem lịch âm tháng 8 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1984. Tra cứu lịch âm tháng 8/1984: coi lịch vạn niên tháng 8/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/7

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/8

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 3/8/1984 7/7/1984 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1984
Thứ tư
5/7/1984
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/8/1984
Thứ năm
6/7/1984
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/8/1984
Thứ sáu
7/7/1984
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/8/1984
Thứ bảy
8/7/1984
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/8/1984
Chủ nhật
9/7/1984
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/8/1984
Thứ hai
10/7/1984
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/8/1984
Thứ ba
11/7/1984
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/8/1984
Thứ tư
12/7/1984
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/8/1984
Thứ năm
13/7/1984
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/1984
Thứ sáu
14/7/1984
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/1984
Thứ bảy
15/7/1984
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/1984
Chủ nhật
16/7/1984
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/1984
Thứ hai
17/7/1984
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/1984
Thứ ba
18/7/1984
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/1984
Thứ tư
19/7/1984
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/1984
Thứ năm
20/7/1984
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/1984
Thứ sáu
21/7/1984
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/1984
Thứ bảy
22/7/1984
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/1984
Chủ nhật
23/7/1984
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/1984
Thứ hai
24/7/1984
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/1984
Thứ ba
25/7/1984
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1984
Thứ tư
26/7/1984
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1984
Thứ năm
27/7/1984
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1984
Thứ sáu
28/7/1984
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1984
Thứ bảy
29/7/1984
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1984
Chủ nhật
30/7/1984
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1984
Thứ hai
1/8/1984
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/8/1984
Thứ ba
2/8/1984
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/8/1984
Thứ tư
3/8/1984
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/8/1984
Thứ năm
4/8/1984
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/8/1984
Thứ sáu
5/8/1984
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 06/11/2024 00:07