Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1984: tra lịch dương tháng 9/1984 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1984 có ngày 30 không? Tháng 9/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1984. Coi lịch âm dương 9 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1984: xem lịch âm tháng 9 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1984. Tra cứu lịch âm tháng 9/1984: coi lịch vạn niên tháng 9/1984 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 9 năm 1984
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/8 |
7 |
|||||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1984
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 2/9/1984 | 7/8/1984 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ tư, 5/9/1984 | 10/8/1984 | Ngày Khai Giảng |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1984
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 10/9/1984 | 15/8/1984 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1984
Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1984 Thứ bảy |
6/8/1984 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/9/1984 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
7/8/1984 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/9/1984 Thứ hai |
8/8/1984 Ngày Canh Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/9/1984 Thứ ba |
9/8/1984 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/9/1984 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
10/8/1984 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/9/1984 Thứ năm |
11/8/1984 Ngày Quý Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/9/1984 Thứ sáu |
12/8/1984 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/9/1984 Thứ bảy |
13/8/1984 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/9/1984 Chủ nhật |
14/8/1984 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/9/1984 Thứ hai |
15/8/1984 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý Ngày Tết Trung thu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/9/1984 Thứ ba |
16/8/1984 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/9/1984 Thứ tư |
17/8/1984 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/9/1984 Thứ năm |
18/8/1984 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/9/1984 Thứ sáu |
19/8/1984 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/9/1984 Thứ bảy |
20/8/1984 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/9/1984 Chủ nhật |
21/8/1984 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/9/1984 Thứ hai |
22/8/1984 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/9/1984 Thứ ba |
23/8/1984 Ngày Ất Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/9/1984 Thứ tư |
24/8/1984 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/9/1984 Thứ năm |
25/8/1984 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/9/1984 Thứ sáu |
26/8/1984 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/9/1984 Thứ bảy |
27/8/1984 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/9/1984 Chủ nhật |
28/8/1984 Ngày Canh Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/9/1984 Thứ hai |
29/8/1984 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/9/1984 Thứ ba |
1/9/1984 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/9/1984 Thứ tư |
2/9/1984 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1984 Thứ năm |
3/9/1984 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1984 Thứ sáu |
4/9/1984 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1984 Thứ bảy |
5/9/1984 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1984 Chủ nhật |
6/9/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |