Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1984: tra lịch dương tháng 10/1984 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 10/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1984. Coi lịch âm dương 10 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1984: xem lịch âm tháng 10 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1984. Tra cứu lịch âm tháng 10/1984: coi lịch vạn niên tháng 10/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/9

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/10

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 10/10/1984 16/9/1984 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ bảy, 20/10/1984 26/9/1984 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ tư, 31/10/1984 8/10/1984 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1984
Thứ hai
7/9/1984
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/10/1984
Thứ ba
8/9/1984
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/10/1984
Thứ tư
9/9/1984
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/10/1984
Thứ năm
10/9/1984
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/10/1984
Thứ sáu
11/9/1984
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/10/1984
Thứ bảy
12/9/1984
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/10/1984
Chủ nhật
13/9/1984
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/10/1984
Thứ hai
14/9/1984
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/10/1984
Thứ ba
15/9/1984
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/10/1984
Thứ tư

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
16/9/1984
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/10/1984
Thứ năm
17/9/1984
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/10/1984
Thứ sáu
18/9/1984
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/10/1984
Thứ bảy
19/9/1984
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/10/1984
Chủ nhật
20/9/1984
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/10/1984
Thứ hai
21/9/1984
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/10/1984
Thứ ba
22/9/1984
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/10/1984
Thứ tư
23/9/1984
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/10/1984
Thứ năm
24/9/1984
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/10/1984
Thứ sáu
25/9/1984
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/10/1984
Thứ bảy

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
26/9/1984
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/10/1984
Chủ nhật
27/9/1984
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/10/1984
Thứ hai
28/9/1984
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/10/1984
Thứ ba
29/9/1984
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/10/1984
Thứ tư
1/10/1984
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/10/1984
Thứ năm
2/10/1984
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/10/1984
Thứ sáu
3/10/1984
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/10/1984
Thứ bảy
4/10/1984
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/10/1984
Chủ nhật
5/10/1984
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/10/1984
Thứ hai
6/10/1984
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/10/1984
Thứ ba
7/10/1984
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/10/1984
Thứ tư

Ngày Halloween
8/10/1984
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 07/11/2024 05:49