Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1984: tra lịch dương tháng 7/1984 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 7/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1984. Coi lịch âm dương 7 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1984: xem lịch âm tháng 7 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1984. Tra cứu lịch âm tháng 7/1984: coi lịch vạn niên tháng 7/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/6

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/7

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1984
Chủ nhật
3/6/1984
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/7/1984
Thứ hai
4/6/1984
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/7/1984
Thứ ba
5/6/1984
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/7/1984
Thứ tư
6/6/1984
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/7/1984
Thứ năm
7/6/1984
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/7/1984
Thứ sáu
8/6/1984
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/7/1984
Thứ bảy
9/6/1984
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/7/1984
Chủ nhật
10/6/1984
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/7/1984
Thứ hai
11/6/1984
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/7/1984
Thứ ba
12/6/1984
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/7/1984
Thứ tư
13/6/1984
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/7/1984
Thứ năm
14/6/1984
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/7/1984
Thứ sáu
15/6/1984
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/7/1984
Thứ bảy
16/6/1984
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/7/1984
Chủ nhật
17/6/1984
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/7/1984
Thứ hai
18/6/1984
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/7/1984
Thứ ba
19/6/1984
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/7/1984
Thứ tư
20/6/1984
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/7/1984
Thứ năm
21/6/1984
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/7/1984
Thứ sáu
22/6/1984
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/7/1984
Thứ bảy
23/6/1984
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/7/1984
Chủ nhật
24/6/1984
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/7/1984
Thứ hai
25/6/1984
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/7/1984
Thứ ba
26/6/1984
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/7/1984
Thứ tư
27/6/1984
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/7/1984
Thứ năm
28/6/1984
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/7/1984
Thứ sáu
29/6/1984
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/7/1984
Thứ bảy
1/7/1984
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/7/1984
Chủ nhật
2/7/1984
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/7/1984
Thứ hai
3/7/1984
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/7/1984
Thứ ba
4/7/1984
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 06/11/2024 23:38