Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1984: tra lịch dương tháng 1/1984 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 1/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1984. Coi lịch âm dương 1 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1984: xem lịch âm tháng 1 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1984. Tra cứu lịch âm tháng 1/1984: coi lịch vạn niên tháng 1/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/11

2

30

3

1/12

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/1984 29/11/1983 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/1984 2/12/1983 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ ba, 24/1/1984 22/12/1983 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 25/1/1984 23/12/1983 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1984
Chủ nhật

Tết Dương Lịch
29/11/1983
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/1/1984
Thứ hai
30/11/1983
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/1984
Thứ ba
1/12/1983
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/1/1984
Thứ tư

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
2/12/1983
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/1/1984
Thứ năm
3/12/1983
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/1/1984
Thứ sáu
4/12/1983
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/1/1984
Thứ bảy
5/12/1983
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/1/1984
Chủ nhật
6/12/1983
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/1/1984
Thứ hai
7/12/1983
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/1/1984
Thứ ba
8/12/1983
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/1/1984
Thứ tư
9/12/1983
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/1/1984
Thứ năm
10/12/1983
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/1/1984
Thứ sáu
11/12/1983
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/1/1984
Thứ bảy
12/12/1983
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/1/1984
Chủ nhật
13/12/1983
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/1/1984
Thứ hai
14/12/1983
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/1/1984
Thứ ba
15/12/1983
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/1/1984
Thứ tư
16/12/1983
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/1/1984
Thứ năm
17/12/1983
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/1/1984
Thứ sáu
18/12/1983
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/1/1984
Thứ bảy
19/12/1983
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/1/1984
Chủ nhật
20/12/1983
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/1/1984
Thứ hai
21/12/1983
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/1/1984
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục
22/12/1983
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/1/1984
Thứ tư
23/12/1983
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/1/1984
Thứ năm
24/12/1983
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/1/1984
Thứ sáu
25/12/1983
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/1/1984
Thứ bảy
26/12/1983
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/1/1984
Chủ nhật
27/12/1983
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/1/1984
Thứ hai
28/12/1983
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/1/1984
Thứ ba
29/12/1983
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 05/11/2024 21:48