Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1984: tra lịch dương tháng 5/1984 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 5/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1984. Coi lịch âm dương 5 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1984: xem lịch âm tháng 5 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1984. Tra cứu lịch âm tháng 5/1984: coi lịch vạn niên tháng 5/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/4

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/5

31

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/5/1984 1/4/1984 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ ba, 15/5/1984 15/4/1984 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1984
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
1/4/1984
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/5/1984
Thứ tư
2/4/1984
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/5/1984
Thứ năm
3/4/1984
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/5/1984
Thứ sáu
4/4/1984
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/5/1984
Thứ bảy
5/4/1984
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/5/1984
Chủ nhật
6/4/1984
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/5/1984
Thứ hai
7/4/1984
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/1984
Thứ ba
8/4/1984
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/1984
Thứ tư
9/4/1984
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/1984
Thứ năm
10/4/1984
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/1984
Thứ sáu
11/4/1984
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/1984
Thứ bảy
12/4/1984
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/1984
Chủ nhật
13/4/1984
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1984
Thứ hai
14/4/1984
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1984
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
15/4/1984
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1984
Thứ tư
16/4/1984
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1984
Thứ năm
17/4/1984
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1984
Thứ sáu
18/4/1984
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1984
Thứ bảy
19/4/1984
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1984
Chủ nhật
20/4/1984
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1984
Thứ hai
21/4/1984
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1984
Thứ ba
22/4/1984
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1984
Thứ tư
23/4/1984
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1984
Thứ năm
24/4/1984
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/1984
Thứ sáu
25/4/1984
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/1984
Thứ bảy
26/4/1984
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/1984
Chủ nhật
27/4/1984
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/1984
Thứ hai
28/4/1984
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/1984
Thứ ba
29/4/1984
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/1984
Thứ tư
1/5/1984
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/5/1984
Thứ năm
2/5/1984
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 06/11/2024 03:13