Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1984: tra lịch dương tháng 3/1984 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1984 có ngày 31 không? Tháng 3/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1984. Coi lịch âm dương 3 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1984: xem lịch âm tháng 3 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1984. Tra cứu lịch âm tháng 3/1984: coi lịch vạn niên tháng 3/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/1

2

30

3

1/2

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/3/1984 6/2/1984 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ tư, 14/3/1984 12/2/1984 Ngày Valentine Trắng
Thứ ba, 20/3/1984 18/2/1984 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ năm, 22/3/1984 20/2/1984 Ngày Nước Thế giới
Thứ sáu, 23/3/1984 21/2/1984 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1984
Thứ năm
29/1/1984
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/3/1984
Thứ sáu
30/1/1984
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/3/1984
Thứ bảy
1/2/1984
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/3/1984
Chủ nhật
2/2/1984
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/3/1984
Thứ hai
3/2/1984
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/3/1984
Thứ ba
4/2/1984
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/3/1984
Thứ tư
5/2/1984
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/3/1984
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
6/2/1984
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/3/1984
Thứ sáu
7/2/1984
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/3/1984
Thứ bảy
8/2/1984
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/3/1984
Chủ nhật
9/2/1984
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/3/1984
Thứ hai
10/2/1984
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/3/1984
Thứ ba
11/2/1984
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/3/1984
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
12/2/1984
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/3/1984
Thứ năm
13/2/1984
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/3/1984
Thứ sáu
14/2/1984
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/3/1984
Thứ bảy
15/2/1984
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/3/1984
Chủ nhật
16/2/1984
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/3/1984
Thứ hai
17/2/1984
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/1984
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
18/2/1984
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/1984
Thứ tư
19/2/1984
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/1984
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
20/2/1984
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/1984
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
21/2/1984
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/1984
Thứ bảy
22/2/1984
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/3/1984
Chủ nhật
23/2/1984
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/3/1984
Thứ hai
24/2/1984
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/1984
Thứ ba
25/2/1984
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/3/1984
Thứ tư
26/2/1984
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/3/1984
Thứ năm
27/2/1984
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/3/1984
Thứ sáu
28/2/1984
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/3/1984
Thứ bảy
29/2/1984
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 06/11/2024 06:24