Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1984: tra lịch dương tháng 11/1984 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1984 có ngày 30 không? Tháng 11/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1984. Coi lịch âm dương 11 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1984: xem lịch âm tháng 11 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1984. Tra cứu lịch âm tháng 11/1984: coi lịch vạn niên tháng 11/1984 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1984
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/10 |
10 |
11 |
12 |
|||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1984
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/11/1984 | 19/10/1984 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ ba, 20/11/1984 | 28/10/1984 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1984
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1984 Thứ năm |
9/10/1984 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1984 Thứ sáu |
10/10/1984 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1984 Thứ bảy |
11/10/1984 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1984 Chủ nhật |
12/10/1984 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1984 Thứ hai |
13/10/1984 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1984 Thứ ba |
14/10/1984 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1984 Thứ tư |
15/10/1984 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1984 Thứ năm |
16/10/1984 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1984 Thứ sáu |
17/10/1984 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1984 Thứ bảy |
18/10/1984 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1984 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
19/10/1984 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1984 Thứ hai |
20/10/1984 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1984 Thứ ba |
21/10/1984 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1984 Thứ tư |
22/10/1984 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1984 Thứ năm |
23/10/1984 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1984 Thứ sáu |
24/10/1984 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1984 Thứ bảy |
25/10/1984 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1984 Chủ nhật |
26/10/1984 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1984 Thứ hai |
27/10/1984 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1984 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
28/10/1984 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1984 Thứ tư |
29/10/1984 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1984 Thứ năm |
30/10/1984 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1984 Thứ sáu |
1/11/1984 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/11/1984 Thứ bảy |
2/11/1984 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/11/1984 Chủ nhật |
3/11/1984 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/11/1984 Thứ hai |
4/11/1984 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/11/1984 Thứ ba |
5/11/1984 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/11/1984 Thứ tư |
6/11/1984 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/11/1984 Thứ năm |
7/11/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/11/1984 Thứ sáu |
8/11/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |