Tháng 11 âm năm 1984 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1984: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1984 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1984 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1984 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1984 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1984
Lịch tháng 11/1984 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1984 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1984 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1984 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
23/11/1984 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1984 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
24/11/1984 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1984 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
25/11/1984 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1984 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
26/11/1984 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1984 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
27/11/1984 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1984 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
28/11/1984 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
29/11/1984 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
30/11/1984 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
1/12/1984 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
2/12/1984 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
3/12/1984 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
4/12/1984 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
5/12/1984 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
6/12/1984 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
7/12/1984 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1984 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
8/12/1984 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
9/12/1984 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
10/12/1984 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
11/12/1984 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
12/12/1984 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
13/12/1984 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
14/12/1984 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
15/12/1984 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
16/12/1984 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
17/12/1984 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
18/12/1984 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
19/12/1984 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
20/12/1984 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
21/12/1984 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |