Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1984: tra lịch dương tháng 4/1984 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1984 có ngày 30 không? Tháng 4/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1984. Coi lịch âm dương 4 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1984: xem lịch âm tháng 4 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1984. Tra cứu lịch âm tháng 4/1984: coi lịch vạn niên tháng 4/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/3

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 7/4/1984 7/3/1984 Ngày Sức khỏe Thế giới
Chủ nhật, 22/4/1984 22/3/1984 Ngày Trái Đất
Thứ tư, 25/4/1984 25/3/1984 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ hai, 30/4/1984 30/3/1984 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 3/4/1984 3/3/1984 Tết Hàn Thực
Thứ ba, 10/4/1984 10/3/1984 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1984
Chủ nhật
1/3/1984
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/4/1984
Thứ hai
2/3/1984
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/4/1984
Thứ ba
3/3/1984
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Tết Hàn Thực

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/4/1984
Thứ tư
4/3/1984
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/4/1984
Thứ năm
5/3/1984
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/4/1984
Thứ sáu
6/3/1984
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/4/1984
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
7/3/1984
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/4/1984
Chủ nhật
8/3/1984
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/4/1984
Thứ hai
9/3/1984
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/4/1984
Thứ ba
10/3/1984
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/4/1984
Thứ tư
11/3/1984
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/4/1984
Thứ năm
12/3/1984
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/4/1984
Thứ sáu
13/3/1984
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/4/1984
Thứ bảy
14/3/1984
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/4/1984
Chủ nhật
15/3/1984
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/1984
Thứ hai
16/3/1984
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/4/1984
Thứ ba
17/3/1984
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/4/1984
Thứ tư
18/3/1984
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/1984
Thứ năm
19/3/1984
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/1984
Thứ sáu
20/3/1984
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/1984
Thứ bảy
21/3/1984
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/1984
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
22/3/1984
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/4/1984
Thứ hai
23/3/1984
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/4/1984
Thứ ba
24/3/1984
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/4/1984
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
25/3/1984
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1984
Thứ năm
26/3/1984
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/4/1984
Thứ sáu
27/3/1984
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/4/1984
Thứ bảy
28/3/1984
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/4/1984
Chủ nhật
29/3/1984
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/4/1984
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
30/3/1984
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 06/11/2024 01:49