Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1984 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1984

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1984, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1984: tra lịch dương tháng 2/1984 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1984 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1984 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1984 có ngày 29 không? Tháng 2/1984 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1984 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1984 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1984 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1984: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1984. Coi lịch âm dương 2 năm 1984 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1984 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1984 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1984: xem lịch âm tháng 2 năm 1984, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1984. Tra cứu lịch âm tháng 2/1984: coi lịch vạn niên tháng 2/1984 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1984

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/12

2

1/1

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1984 3/1/1984 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1984 12/1/1984 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1984 13/1/1984 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1984

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/2/1984 1/1/1984 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 3/2/1984 2/1/1984 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 4/2/1984 3/1/1984 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 5/2/1984 4/1/1984 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 6/2/1984 5/1/1984 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 7/2/1984 6/1/1984 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 11/2/1984 10/1/1984 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 13/2/1984 12/1/1984 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 14/2/1984 13/1/1984 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 15/2/1984 14/1/1984 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 16/2/1984 15/1/1984 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1984

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1984 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1984
Thứ tư
30/12/1983
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1984
Thứ năm
1/1/1984
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/2/1984
Thứ sáu
2/1/1984
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/2/1984
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
3/1/1984
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/2/1984
Chủ nhật
4/1/1984
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/2/1984
Thứ hai
5/1/1984
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/2/1984
Thứ ba
6/1/1984
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/2/1984
Thứ tư
7/1/1984
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/2/1984
Thứ năm
8/1/1984
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/2/1984
Thứ sáu
9/1/1984
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/2/1984
Thứ bảy
10/1/1984
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/2/1984
Chủ nhật
11/1/1984
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/2/1984
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
12/1/1984
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/2/1984
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
13/1/1984
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/2/1984
Thứ tư
14/1/1984
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/2/1984
Thứ năm
15/1/1984
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/2/1984
Thứ sáu
16/1/1984
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/2/1984
Thứ bảy
17/1/1984
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/2/1984
Chủ nhật
18/1/1984
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/2/1984
Thứ hai
19/1/1984
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/2/1984
Thứ ba
20/1/1984
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/2/1984
Thứ tư
21/1/1984
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/2/1984
Thứ năm
22/1/1984
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/2/1984
Thứ sáu
23/1/1984
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/2/1984
Thứ bảy
24/1/1984
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/2/1984
Chủ nhật
25/1/1984
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/2/1984
Thứ hai
26/1/1984
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/2/1984
Thứ ba
27/1/1984
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/2/1984
Thứ tư
28/1/1984
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1984

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1984

Cập nhật: 16/08/2024 17:17