Tháng 12 âm năm 1984 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1984 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1984: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1984 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1984 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1984 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1984 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1984
Lịch tháng 12/1984 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1984 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 13/1/1985 | 23/12/1984 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1984 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1984 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1984 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1984 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
22/12/1984 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1984 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
23/12/1984 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
24/12/1984 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
25/12/1984 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
26/12/1984 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
27/12/1984 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1984 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
28/12/1984 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1984 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
29/12/1984 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1984 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
30/12/1984 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1984 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
31/12/1984 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1984 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
1/1/1985 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1984 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
2/1/1985 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1984 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
3/1/1985 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1984 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
4/1/1985 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1984 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
5/1/1985 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1984 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
6/1/1985 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1984 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
7/1/1985 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1984 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
8/1/1985 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1984 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
9/1/1985 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1984 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
10/1/1985 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1984 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
11/1/1985 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1984 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
12/1/1985 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1984 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý Tết Ông Công Ông Táo |
13/1/1985 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1984 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
14/1/1985 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1984 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
15/1/1985 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1984 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
16/1/1985 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1984 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
17/1/1985 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1984 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
18/1/1985 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1984 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
19/1/1985 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1984 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
20/1/1985 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |