Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1950 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1950

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1950, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1950: tra lịch dương tháng 4/1950 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1950 có ngày 30 không? Tháng 4/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1950. Coi lịch âm dương 4 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1950: xem lịch âm tháng 4 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1950. Tra cứu lịch âm tháng 4/1950: coi lịch vạn niên tháng 4/1950 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1950

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/2

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/4/1950 15/2/1950 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ tư, 5/4/1950 19/2/1950 Tết Thanh Minh
Thứ sáu, 7/4/1950 21/2/1950 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/1950 6/3/1950 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/1950 9/3/1950 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/1950 14/3/1950 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 19/4/1950 3/3/1950 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 26/4/1950 10/3/1950 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1950

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1950
Thứ bảy

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
15/2/1950
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/4/1950
Chủ nhật
16/2/1950
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/4/1950
Thứ hai
17/2/1950
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/4/1950
Thứ ba
18/2/1950
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/4/1950
Thứ tư

Tết Thanh Minh
19/2/1950
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/4/1950
Thứ năm
20/2/1950
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/4/1950
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
21/2/1950
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/4/1950
Thứ bảy
22/2/1950
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/4/1950
Chủ nhật
23/2/1950
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/4/1950
Thứ hai
24/2/1950
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/4/1950
Thứ ba
25/2/1950
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/4/1950
Thứ tư
26/2/1950
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/4/1950
Thứ năm
27/2/1950
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/4/1950
Thứ sáu
28/2/1950
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/4/1950
Thứ bảy
29/2/1950
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/4/1950
Chủ nhật
30/2/1950
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/4/1950
Thứ hai
1/3/1950
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/4/1950
Thứ ba
2/3/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/1950
Thứ tư
3/3/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tết Hàn Thực

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/1950
Thứ năm
4/3/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/1950
Thứ sáu
5/3/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/1950
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
6/3/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/4/1950
Chủ nhật
7/3/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/4/1950
Thứ hai
8/3/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/4/1950
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
9/3/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/4/1950
Thứ tư
10/3/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/4/1950
Thứ năm
11/3/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/4/1950
Thứ sáu
12/3/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/4/1950
Thứ bảy
13/3/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/4/1950
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
14/3/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1950

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1950

Cập nhật: 13/08/2024 18:11