Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1950 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1950

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1950, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1950: tra lịch dương tháng 10/1950 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1950 có ngày 31 không? Tháng 10/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1950. Coi lịch âm dương 10 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1950: xem lịch âm tháng 10 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1950. Tra cứu lịch âm tháng 10/1950: coi lịch vạn niên tháng 10/1950 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1950

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/8

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/9

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/1950 29/8/1950 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/1950 10/9/1950 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/1950 21/9/1950 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1950

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1950
Chủ nhật
20/8/1950
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/10/1950
Thứ hai
21/8/1950
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/10/1950
Thứ ba
22/8/1950
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/10/1950
Thứ tư
23/8/1950
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/10/1950
Thứ năm
24/8/1950
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/10/1950
Thứ sáu
25/8/1950
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/10/1950
Thứ bảy
26/8/1950
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/10/1950
Chủ nhật
27/8/1950
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/10/1950
Thứ hai
28/8/1950
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/10/1950
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
29/8/1950
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/10/1950
Thứ tư
1/9/1950
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/10/1950
Thứ năm
2/9/1950
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/10/1950
Thứ sáu
3/9/1950
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/10/1950
Thứ bảy
4/9/1950
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/10/1950
Chủ nhật
5/9/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/10/1950
Thứ hai
6/9/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/10/1950
Thứ ba
7/9/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/10/1950
Thứ tư
8/9/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/10/1950
Thứ năm
9/9/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/10/1950
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
10/9/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/10/1950
Thứ bảy
11/9/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/10/1950
Chủ nhật
12/9/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/10/1950
Thứ hai
13/9/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/10/1950
Thứ ba
14/9/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/10/1950
Thứ tư
15/9/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/1950
Thứ năm
16/9/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/10/1950
Thứ sáu
17/9/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/10/1950
Thứ bảy
18/9/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/10/1950
Chủ nhật
19/9/1950
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/10/1950
Thứ hai
20/9/1950
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/10/1950
Thứ ba

Ngày Halloween
21/9/1950
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1950

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1950

Cập nhật: 19/11/2024 10:18