Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1950: tra lịch dương tháng 12/1950 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1950 có ngày 31 không? Tháng 12/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1950. Coi lịch âm dương 12 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1950: xem lịch âm tháng 12 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1950. Tra cứu lịch âm tháng 12/1950: coi lịch vạn niên tháng 12/1950 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1950
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/10 |
23 |
24 |
||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1950
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 22/12/1950 | 14/11/1950 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ hai, 25/12/1950 | 17/11/1950 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1950
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1950 Thứ sáu |
22/10/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/1950 Thứ bảy |
23/10/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/1950 Chủ nhật |
24/10/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/1950 Thứ hai |
25/10/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/1950 Thứ ba |
26/10/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/1950 Thứ tư |
27/10/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/1950 Thứ năm |
28/10/1950 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/1950 Thứ sáu |
29/10/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/1950 Thứ bảy |
1/11/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1950 Chủ nhật |
2/11/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1950 Thứ hai |
3/11/1950 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1950 Thứ ba |
4/11/1950 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1950 Thứ tư |
5/11/1950 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1950 Thứ năm |
6/11/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1950 Thứ sáu |
7/11/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1950 Thứ bảy |
8/11/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1950 Chủ nhật |
9/11/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1950 Thứ hai |
10/11/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1950 Thứ ba |
11/11/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1950 Thứ tư |
12/11/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1950 Thứ năm |
13/11/1950 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1950 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
14/11/1950 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1950 Thứ bảy |
15/11/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1950 Chủ nhật |
16/11/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1950 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
17/11/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1950 Thứ ba |
18/11/1950 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1950 Thứ tư |
19/11/1950 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1950 Thứ năm |
20/11/1950 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1950 Thứ sáu |
21/11/1950 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1950 Thứ bảy |
22/11/1950 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1950 Chủ nhật |
23/11/1950 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |