Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1950: tra lịch dương tháng 11/1950 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1950 có ngày 30 không? Tháng 11/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1950. Coi lịch âm dương 11 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1950: xem lịch âm tháng 11 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1950. Tra cứu lịch âm tháng 11/1950: coi lịch vạn niên tháng 11/1950 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1950
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/9 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1950
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 11/11/1950 | 2/10/1950 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ hai, 20/11/1950 | 11/10/1950 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1950
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1950 Thứ tư |
22/9/1950 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/11/1950 Thứ năm |
23/9/1950 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1950 Thứ sáu |
24/9/1950 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/1950 Thứ bảy |
25/9/1950 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/11/1950 Chủ nhật |
26/9/1950 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/11/1950 Thứ hai |
27/9/1950 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/11/1950 Thứ ba |
28/9/1950 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/11/1950 Thứ tư |
29/9/1950 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/11/1950 Thứ năm |
30/9/1950 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/11/1950 Thứ sáu |
1/10/1950 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/1950 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
2/10/1950 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/1950 Chủ nhật |
3/10/1950 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/1950 Thứ hai |
4/10/1950 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/1950 Thứ ba |
5/10/1950 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/1950 Thứ tư |
6/10/1950 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/1950 Thứ năm |
7/10/1950 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/1950 Thứ sáu |
8/10/1950 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/1950 Thứ bảy |
9/10/1950 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/1950 Chủ nhật |
10/10/1950 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/1950 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
11/10/1950 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/1950 Thứ ba |
12/10/1950 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/1950 Thứ tư |
13/10/1950 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/1950 Thứ năm |
14/10/1950 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/1950 Thứ sáu |
15/10/1950 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/1950 Thứ bảy |
16/10/1950 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/1950 Chủ nhật |
17/10/1950 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/1950 Thứ hai |
18/10/1950 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/1950 Thứ ba |
19/10/1950 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/1950 Thứ tư |
20/10/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/1950 Thứ năm |
21/10/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |