Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1950 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1950

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1950, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1950: tra lịch dương tháng 8/1950 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1950 có ngày 31 không? Tháng 8/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1950. Coi lịch âm dương 8 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1950: xem lịch âm tháng 8 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1950. Tra cứu lịch âm tháng 8/1950: coi lịch vạn niên tháng 8/1950 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1950

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/6

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/7

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 19/8/1950 7/7/1950 Ngày Lễ Thất tịch
Chủ nhật, 27/8/1950 15/7/1950 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1950

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1950
Thứ ba
18/6/1950
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/8/1950
Thứ tư
19/6/1950
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/8/1950
Thứ năm
20/6/1950
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/8/1950
Thứ sáu
21/6/1950
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/8/1950
Thứ bảy
22/6/1950
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/8/1950
Chủ nhật
23/6/1950
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/8/1950
Thứ hai
24/6/1950
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/8/1950
Thứ ba
25/6/1950
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/8/1950
Thứ tư
26/6/1950
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/8/1950
Thứ năm
27/6/1950
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/8/1950
Thứ sáu
28/6/1950
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/8/1950
Thứ bảy
29/6/1950
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/8/1950
Chủ nhật
1/7/1950
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/1950
Thứ hai
2/7/1950
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/1950
Thứ ba
3/7/1950
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/1950
Thứ tư
4/7/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/1950
Thứ năm
5/7/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/1950
Thứ sáu
6/7/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/1950
Thứ bảy
7/7/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Ngày Lễ Thất tịch

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1950
Chủ nhật
8/7/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1950
Thứ hai
9/7/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1950
Thứ ba
10/7/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1950
Thứ tư
11/7/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1950
Thứ năm
12/7/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1950
Thứ sáu
13/7/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1950
Thứ bảy
14/7/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1950
Chủ nhật
15/7/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1950
Thứ hai
16/7/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1950
Thứ ba
17/7/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1950
Thứ tư
18/7/1950
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1950
Thứ năm
19/7/1950
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1950

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1950

Cập nhật: 05/11/2024 11:09