Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1950 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1950

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1950, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1950: tra lịch dương tháng 2/1950 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1950 có ngày 29 không? Tháng 2/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1950. Coi lịch âm dương 2 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1950: xem lịch âm tháng 2 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1950. Tra cứu lịch âm tháng 2/1950: coi lịch vạn niên tháng 2/1950 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1950

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/12

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1950 18/12/1949 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1950 27/12/1949 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1950 28/12/1949 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 9/2/1950 23/12/1949 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ sáu, 17/2/1950 1/1/1950 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 18/2/1950 2/1/1950 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 19/2/1950 3/1/1950 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 20/2/1950 4/1/1950 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 21/2/1950 5/1/1950 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 22/2/1950 6/1/1950 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 26/2/1950 10/1/1950 Ngày Vía Thần Tài
Thứ ba, 28/2/1950 12/1/1950 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1950

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1950
Thứ tư
15/12/1949
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/1950
Thứ năm
16/12/1949
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/2/1950
Thứ sáu
17/12/1949
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/2/1950
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
18/12/1949
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/2/1950
Chủ nhật
19/12/1949
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/2/1950
Thứ hai
20/12/1949
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/2/1950
Thứ ba
21/12/1949
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/2/1950
Thứ tư
22/12/1949
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/2/1950
Thứ năm
23/12/1949
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Tết Ông Công Ông Táo

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/2/1950
Thứ sáu
24/12/1949
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/2/1950
Thứ bảy
25/12/1949
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/2/1950
Chủ nhật
26/12/1949
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/2/1950
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
27/12/1949
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/2/1950
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
28/12/1949
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/2/1950
Thứ tư
29/12/1949
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/2/1950
Thứ năm
30/12/1949
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/2/1950
Thứ sáu
1/1/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/1950
Thứ bảy
2/1/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/1950
Chủ nhật
3/1/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/1950
Thứ hai
4/1/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/1950
Thứ ba
5/1/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/1950
Thứ tư
6/1/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Khai Hội Chùa Hương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/1950
Thứ năm
7/1/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/1950
Thứ sáu
8/1/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/1950
Thứ bảy
9/1/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/1950
Chủ nhật
10/1/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/1950
Thứ hai
11/1/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/1950
Thứ ba
12/1/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1950

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1950

Cập nhật: 07/11/2024 21:15