Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1950 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1950

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1950, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1950: tra lịch dương tháng 6/1950 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1950 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1950 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1950 có ngày 30 không? Tháng 6/1950 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1950 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1950 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1950 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1950: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1950. Coi lịch âm dương 6 năm 1950 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1950 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1950 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1950: xem lịch âm tháng 6 năm 1950, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1950. Tra cứu lịch âm tháng 6/1950: coi lịch vạn niên tháng 6/1950 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1950

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/4

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/5

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/6/1950 16/4/1950 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ hai, 5/6/1950 20/4/1950 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ tư, 28/6/1950 14/5/1950 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1950

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 19/6/1950 5/5/1950 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1950

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1950 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1950
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
16/4/1950
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/6/1950
Thứ sáu
17/4/1950
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/6/1950
Thứ bảy
18/4/1950
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/6/1950
Chủ nhật
19/4/1950
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/6/1950
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
20/4/1950
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/6/1950
Thứ ba
21/4/1950
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/6/1950
Thứ tư
22/4/1950
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/6/1950
Thứ năm
23/4/1950
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/6/1950
Thứ sáu
24/4/1950
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/6/1950
Thứ bảy
25/4/1950
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/6/1950
Chủ nhật
26/4/1950
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/6/1950
Thứ hai
27/4/1950
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/6/1950
Thứ ba
28/4/1950
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/6/1950
Thứ tư
29/4/1950
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/6/1950
Thứ năm
1/5/1950
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/6/1950
Thứ sáu
2/5/1950
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/6/1950
Thứ bảy
3/5/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/6/1950
Chủ nhật
4/5/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/6/1950
Thứ hai
5/5/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tết Đoan Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/6/1950
Thứ ba
6/5/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/6/1950
Thứ tư
7/5/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/6/1950
Thứ năm
8/5/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/6/1950
Thứ sáu
9/5/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/6/1950
Thứ bảy
10/5/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/6/1950
Chủ nhật
11/5/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/6/1950
Thứ hai
12/5/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/6/1950
Thứ ba
13/5/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/6/1950
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
14/5/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/6/1950
Thứ năm
15/5/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/6/1950
Thứ sáu
16/5/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1950

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1950

Cập nhật: 13/08/2024 16:17