Tháng 6 âm năm 1950 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1950: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1950 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1950 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1950 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1950 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1950
Lịch tháng 6/1950 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1950 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1950 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1950 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
15/7/1950 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1950 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
16/7/1950 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1950 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
17/7/1950 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1950 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
18/7/1950 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1950 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
19/7/1950 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1950 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
20/7/1950 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1950 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
21/7/1950 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1950 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
22/7/1950 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1950 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
23/7/1950 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1950 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
24/7/1950 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1950 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
25/7/1950 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1950 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
26/7/1950 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1950 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
27/7/1950 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1950 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
28/7/1950 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1950 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
29/7/1950 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1950 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
30/7/1950 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1950 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
31/7/1950 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
1/8/1950 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
2/8/1950 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
3/8/1950 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
4/8/1950 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
5/8/1950 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
6/8/1950 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
7/8/1950 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
8/8/1950 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1950 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
9/8/1950 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
10/8/1950 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
11/8/1950 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
12/8/1950 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |