Dương lịch hôm nay là Thứ sáu, ngày 11 tháng 8 năm 1950. Âm lịch hôm nay là ngày Mậu Dần tháng Quý Mùi năm 1950 âm lịch (năm Canh Dần 1950). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/8/1950 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/8/1950 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/8/1950 dương lịch là ngày 28/6/1950 âm lịch) là Kim quỹ Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).
Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 8 năm 1950 là ngày Mậu Dần tháng Quý Mùi năm Canh Dần. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/8/1950: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-8-1950. Xem ngày 11/8/1950 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/08/1950 là Thứ sáu.
Xem ngày tốt xấu 11/8: tra xem ngày 11/8/1950 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 28/6/1950 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 8 năm 1950 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1950? Thời tiết ngày 11/08/50 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-08-1950 là Tiết Lập thu.
Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 8 năm 1950: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/8/1950? Sinh ngày 11/8 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/08/1950 thuộc Cung Sư Tử trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 8 năm 1950 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.8.1950 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-8-1950 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?
Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/8/1950
Lịch âm ngày 11/8 | Lịch dương ngày 11/8 |
28
Ngày Mậu Dần - Tháng Quý Mùi - Năm Canh Dần Tử Vi Lục Diệu Kim quỹ Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tốc Hỷ Theo Thập Nhị Trực Trực Nguy Lịch Xuất Hành Khổng Minh Bạch Hổ Túc |
Lịch vạn niên tháng 8 năm 1950 11
Thứ sáu Tiết Lập thu Cung Sư Tử |
Ngày hôm nay khó khăn. Ngày mai còn khó khăn hơn nhiều. Nhưng ngày kia là ngày đẹp đẽ.
Lịch dương là ngày 11/8/1950
- Ngày dương lịch: 11-8-1950
Ngày 11 tháng 8 năm 1950 dương lịch
Ngày 11 tháng 8 năm 1950 là thứ mấy?
Ngày 11/8/1950 là Thứ sáu trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 8 năm 1950 dương là ngày bao nhiêu âm 1950?
Đổi ngày 11/8/1950 dương lịch là ngày 28/6/1950 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/8/1950 là gì? Thời tiết ngày 11/8 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/8/1950 là Tiết Lập thu, là một trong 24 tiết khí trong năm 1950.
Sinh ngày 11/8 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/8 thuộc Cung Hoàng Đạo Sư Tử.
Âm lịch là ngày 28/6/1950
- Ngày âm lịch: 28-6-1950
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Dần tháng Quý Mùi năm Canh Dần (tức ngày 28 tháng 6 năm 1950 âm lịch)
Ngày 28/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 28/6/1950 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 28/6/1950 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 28/6/1950 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 28/6/1950 là ngày có địa chi là Dần, vì vậy ngày 28/6/1950 là ngày con Hổ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 28/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1950?
Đổi ngày 28/6/1950 âm lịch là ngày 11/8/1950 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/8/1950, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/8/1950 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-8-1950 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/8/1950 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/8/1950 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 28-6-1950.
Giờ hoàng đạo ngày 11/8/1950
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/8? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/8/1950 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/8/1950: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/8/1950 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/8/1950 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/8/1950 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/8
23h-1h | Nhâm Tý | Thanh Long |
1h-3h | Quý Sửu | Minh Đường |
7h-9h | Bính Thìn | Kim Quỹ |
9h-11h | Đinh Tỵ | Kim Đường |
13h-15h | Kỷ Mùi | Ngọc Đường |
19h-21h | Nhâm Tuất | Tư Mệnh |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/8
3h-5h | Giáp Dần | Thiên Hình |
5h-7h | Ất Mão | Chu Tước |
11h-13h | Mậu Ngọ | Bạch Hổ |
15h-17h | Canh Thân | Thiên Lao |
17h-19h | Tân Dậu | Nguyên Vũ |
21h-23h | Quý Hợi | Câu Trần |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/8 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/8/1950 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 8 1950 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/8/1950 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/8/1950 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/8/1950 là ngày Kim quỹ Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/8/1950 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/8/1950 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/8/1950 là ngày Tốc Hỷ.
Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/8/1950 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Nguy: Ngày có Trực Nguy là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiệu sự nguy hiểm, suy thoái đến cực điểm. Ngày có trực này cực kỳ xấu, rất ít người lựa chọn làm các công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi. Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/8/1950 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 8 năm 1950: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/8/1950 dương lịch (tức ngày 28/6/1950 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Kim Quỹ | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Thổ Cấm | |
Trùng Phục |
Ngày hôm nay 11/8/1950 dương lịch (tức ngày 28-6-1950 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Mậu Dần là: Canh Thân, Giáp Thân
Tuổi xung với tháng Quý Mùi là: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Tuổi xung với năm Canh Dần là: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/8/1950
Xem hướng xuất hành ngày 11/8
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Xích Khẩu |
3h-5h 15h-17h |
Tiểu Cát |
5h-7h 17h-19h |
Tuyệt Lộ |
7h-9h 19h-21h |
Đại An |
9h-11h 21h-23h |
Tốc Hỷ |
11h-13h 23h-1h |
Lưu Niên |
Lịch vạn sự tháng 8 năm 1950
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/6 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
|
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1950
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 19/8/1950 | 7/7/1950 | Ngày Lễ Thất tịch | |
Chủ nhật, 27/8/1950 | 15/7/1950 | Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |