Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1950 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1950
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1950 Chủ nhật |
20/8/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/10/1950 Thứ hai |
21/8/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/10/1950 Thứ ba |
22/8/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/10/1950 Thứ tư |
23/8/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/10/1950 Thứ năm |
24/8/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/10/1950 Thứ sáu |
25/8/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/10/1950 Thứ bảy |
26/8/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/10/1950 Chủ nhật |
27/8/1950 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/10/1950 Thứ hai |
28/8/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/10/1950 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
29/8/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/10/1950 Thứ tư |
1/9/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/10/1950 Thứ năm |
2/9/1950 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/10/1950 Thứ sáu |
3/9/1950 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/10/1950 Thứ bảy |
4/9/1950 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/10/1950 Chủ nhật |
5/9/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/10/1950 Thứ hai |
6/9/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/10/1950 Thứ ba |
7/9/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/10/1950 Thứ tư |
8/9/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/10/1950 Thứ năm |
9/9/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/10/1950 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
10/9/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1950 Thứ bảy |
11/9/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1950 Chủ nhật |
12/9/1950 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1950 Thứ hai |
13/9/1950 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1950 Thứ ba |
14/9/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/10/1950 Thứ tư |
15/9/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1950 Thứ năm |
16/9/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/1950 Thứ sáu |
17/9/1950 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/10/1950 Thứ bảy |
18/9/1950 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/10/1950 Chủ nhật |
19/9/1950 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/10/1950 Thứ hai |
20/9/1950 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/10/1950 Thứ ba Ngày Halloween |
21/9/1950 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/8 |
||||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: