Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu

Xem ngày tốt xấu 2025, ngày hoàng đạo tháng 1 năm 2025

Xem ngày tốt ngày xấu năm 2025: xem lịch âm dương, coi lịch ngày tốt xấu nhanh, tốt nhất và CHÍNH XÁC nhất. Xem ngày tốt ngày xấu trong tháng 1 năm 2025: danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp, xem lịch ngày tốt hôm nay và ngày mai.

Xem ngày tốt xấu, tra cứu ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày hoàng đạo là những ngày tốt thích hợp để làm việc hệ trọng. Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo là một trong 6 loại ngày hoàng đạo. Vậy ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo là gì? Ý nghĩa của ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo nhé.
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày Hoàng Đạo Ngọc Đường có sự ngự trị của sao Thiếu Vi và sao Thiên Khai - đây đều là 2 sao chủ về tài lộc cho sự nghiệp, công danh. Hiểu một cách đơn giản thì Ngọc đường hoàng đạo là ngày nhận được sao chiếu tốt cho công danh, sự nghiệp
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Theo Tử vi lục diệu thì Kim Quỹ Hoàng Đạo được xếp vào một trong 6 ngày đặc biệt tốt. Ngày này có sao Phúc Đức và Nguyệt Tiên chiếu mệnh nên chỉ việc tốt lành; có lợi cho hôn nhân, tài lộc; tốt cho tổ chức cưới hỏi, ký kết hợp đồng, nhập trạch…
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày Minh Đường Hoàng Đạo có tốt không? Hợp làm việc gì?

Ngày hoàng đạo là những ngày tốt thích hợp để làm việc hệ trọng. Minh Đường Hoàng Đạo là một trong 6 loại ngày hoàng đạo. Ngày Minh Đường là ngày hoàng đạo đặc biệt tốt để khai trương, động thổ, cưới hỏi và xuất hành.
Ngày hoàng đạo là gì? Cách tính ngày hoàng đạo chính xác

Ngày hoàng đạo là gì? Cách tính ngày hoàng đạo chính xác

Khái niệm ngày hoàng đạo là gì và cách tính ngày hoàng đạo: Theo tín ngưỡng tâm linh của người Việt Nam, ngày hoàng đạo sẽ được xem như là ngày đại cát đại lợi để làm những công việc đại sự như mua nhà, cưới xin, động thổ, khai trương,..

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2025

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2025
Thứ tư

Tết Dương Lịch
2/12/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/2025
Thứ năm
3/12/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/2025
Thứ sáu
4/12/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/2025
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
5/12/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/2025
Chủ nhật
6/12/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/2025
Thứ hai
7/12/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/2025
Thứ ba
8/12/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/2025
Thứ tư
9/12/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/2025
Thứ năm
10/12/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/2025
Thứ sáu
11/12/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/2025
Thứ bảy
12/12/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/2025
Chủ nhật
13/12/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/2025
Thứ hai
14/12/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/2025
Thứ ba
15/12/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/2025
Thứ tư
16/12/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/2025
Thứ năm
17/12/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/2025
Thứ sáu
18/12/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/2025
Thứ bảy
19/12/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/2025
Chủ nhật
20/12/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/2025
Thứ hai
21/12/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/2025
Thứ ba
22/12/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/2025
Thứ tư
23/12/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/2025
Thứ năm
24/12/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/2025
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
25/12/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/2025
Thứ bảy
26/12/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/2025
Chủ nhật
27/12/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/2025
Thứ hai
28/12/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/2025
Thứ ba
29/12/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/2025
Thứ tư
1/1/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/2025
Thứ năm
2/1/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/2025
Thứ sáu
3/1/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2025
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1/2025

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 22/01/2025 19:13