Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2024 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2024

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2024, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2024: tra lịch dương tháng 11/2024 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2024 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2024 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2024 có ngày 30 không? Tháng 11/2024 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2024 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2024 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2024 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2024: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2024. Coi lịch âm dương 11 năm 2024 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2024 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2024 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2024 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2024: xem lịch âm tháng 11 năm 2024, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2024. Tra cứu lịch âm tháng 11/2024: coi lịch vạn niên tháng 11/2024 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2024

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2024

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/2024 11/10/2024 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/2024 20/10/2024 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2024

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2024 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2024
Thứ sáu
1/10/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/11/2024
Thứ bảy
2/10/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/11/2024
Chủ nhật
3/10/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/11/2024
Thứ hai
4/10/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/11/2024
Thứ ba
5/10/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/11/2024
Thứ tư
6/10/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/11/2024
Thứ năm
7/10/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/11/2024
Thứ sáu
8/10/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/11/2024
Thứ bảy
9/10/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/11/2024
Chủ nhật
10/10/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/11/2024
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
11/10/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/11/2024
Thứ ba
12/10/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/11/2024
Thứ tư
13/10/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/11/2024
Thứ năm
14/10/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/11/2024
Thứ sáu
15/10/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/11/2024
Thứ bảy
16/10/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/11/2024
Chủ nhật
17/10/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/11/2024
Thứ hai
18/10/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/11/2024
Thứ ba
19/10/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/11/2024
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
20/10/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/11/2024
Thứ năm
21/10/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/11/2024
Thứ sáu
22/10/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/11/2024
Thứ bảy
23/10/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/11/2024
Chủ nhật
24/10/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/11/2024
Thứ hai
25/10/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/11/2024
Thứ ba
26/10/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/11/2024
Thứ tư
27/10/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/11/2024
Thứ năm
28/10/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/11/2024
Thứ sáu
29/10/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/11/2024
Thứ bảy
30/10/2024
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2024

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2024

Cập nhật: 16/04/2024 12:06