Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2024 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2024

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2024, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2024: tra lịch dương tháng 9/2024 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2024 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2024 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2024 có ngày 30 không? Tháng 9/2024 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2024 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2024 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2024 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2024: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2024. Coi lịch âm dương 9 năm 2024 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2024 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2024 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2024 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2024: xem lịch âm tháng 9 năm 2024, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2024. Tra cứu lịch âm tháng 9/2024: coi lịch vạn niên tháng 9/2024 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2024

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/7

2

30

3

1/8

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2024

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 2/9/2024 30/7/2024 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ năm, 5/9/2024 3/8/2024 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2024

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 17/9/2024 15/8/2024 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2024

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2024 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2024
Chủ nhật
29/7/2024
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/2024
Thứ hai

Ngày Quốc khánh
30/7/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/2024
Thứ ba
1/8/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/9/2024
Thứ tư
2/8/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/9/2024
Thứ năm

Ngày Khai Giảng
3/8/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/9/2024
Thứ sáu
4/8/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/9/2024
Thứ bảy
5/8/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/9/2024
Chủ nhật
6/8/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/9/2024
Thứ hai
7/8/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/9/2024
Thứ ba
8/8/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/9/2024
Thứ tư
9/8/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/2024
Thứ năm
10/8/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/2024
Thứ sáu
11/8/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/2024
Thứ bảy
12/8/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/2024
Chủ nhật
13/8/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/2024
Thứ hai
14/8/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/2024
Thứ ba
15/8/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngày Tết Trung thu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/2024
Thứ tư
16/8/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/2024
Thứ năm
17/8/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/2024
Thứ sáu
18/8/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/2024
Thứ bảy
19/8/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/2024
Chủ nhật
20/8/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/2024
Thứ hai
21/8/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/2024
Thứ ba
22/8/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/2024
Thứ tư
23/8/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/2024
Thứ năm
24/8/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/2024
Thứ sáu
25/8/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/2024
Thứ bảy
26/8/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/2024
Chủ nhật
27/8/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/2024
Thứ hai
28/8/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2024

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2024

Cập nhật: 03/11/2024 10:48