Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2024 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2024

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2024, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2024: tra lịch dương tháng 12/2024 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2024 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2024 có ngày 31 không? Tháng 12/2024 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2024 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2024 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2024 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2024: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2024. Coi lịch âm dương 12 năm 2024 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2024 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2024 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2024 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2024: xem lịch âm tháng 12 năm 2024, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2024. Tra cứu lịch âm tháng 12/2024: coi lịch vạn niên tháng 12/2024 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2024

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/11

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2024

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/12/2024 22/11/2024 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ tư, 25/12/2024 25/11/2024 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2024

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2024 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2024
Chủ nhật
1/11/2024
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/12/2024
Thứ hai
2/11/2024
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/12/2024
Thứ ba
3/11/2024
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/12/2024
Thứ tư
4/11/2024
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/12/2024
Thứ năm
5/11/2024
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/12/2024
Thứ sáu
6/11/2024
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/12/2024
Thứ bảy
7/11/2024
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/12/2024
Chủ nhật
8/11/2024
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/12/2024
Thứ hai
9/11/2024
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/12/2024
Thứ ba
10/11/2024
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/12/2024
Thứ tư
11/11/2024
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/12/2024
Thứ năm
12/11/2024
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/12/2024
Thứ sáu
13/11/2024
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/12/2024
Thứ bảy
14/11/2024
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/12/2024
Chủ nhật
15/11/2024
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/12/2024
Thứ hai
16/11/2024
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/12/2024
Thứ ba
17/11/2024
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/12/2024
Thứ tư
18/11/2024
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/12/2024
Thứ năm
19/11/2024
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/12/2024
Thứ sáu
20/11/2024
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/12/2024
Thứ bảy
21/11/2024
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/12/2024
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
22/11/2024
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/12/2024
Thứ hai
23/11/2024
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/12/2024
Thứ ba
24/11/2024
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/12/2024
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
25/11/2024
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/12/2024
Thứ năm
26/11/2024
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/12/2024
Thứ sáu
27/11/2024
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/12/2024
Thứ bảy
28/11/2024
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/12/2024
Chủ nhật
29/11/2024
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/12/2024
Thứ hai
30/11/2024
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/12/2024
Thứ ba
1/12/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2024

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2024

Cập nhật: 18/04/2024 00:09