Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2024
Lịch tháng 12/2024 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2024 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 22/1/2025 | 23/12/2024 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2024 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2024 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2024 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
31/12/2024 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2024 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
1/1/2025 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2024 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
2/1/2025 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
3/1/2025 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2024 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
4/1/2025 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
5/1/2025 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
6/1/2025 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2024 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
7/1/2025 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
8/1/2025 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2024 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
9/1/2025 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2024 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
10/1/2025 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
11/1/2025 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
12/1/2025 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2024 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
13/1/2025 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2024 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
14/1/2025 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
15/1/2025 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2024 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
16/1/2025 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
17/1/2025 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
18/1/2025 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2024 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
19/1/2025 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
20/1/2025 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2024 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
21/1/2025 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2024 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
22/1/2025 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
23/1/2025 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
24/1/2025 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2024 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
25/1/2025 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2024 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
26/1/2025 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2024 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
27/1/2025 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2024 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
28/1/2025 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |