Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2024
Lịch tháng 11/2024 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2024 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2024 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2024 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
1/12/2024 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2024 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
2/12/2024 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2024 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
3/12/2024 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2024 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
4/12/2024 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2024 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
5/12/2024 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2024 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
6/12/2024 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2024 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
7/12/2024 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2024 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
8/12/2024 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2024 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
9/12/2024 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2024 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
10/12/2024 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2024 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
11/12/2024 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2024 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
12/12/2024 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2024 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
13/12/2024 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2024 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
14/12/2024 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2024 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
15/12/2024 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2024 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
16/12/2024 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2024 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
17/12/2024 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2024 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
18/12/2024 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2024 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
19/12/2024 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2024 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
20/12/2024 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2024 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
21/12/2024 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2024 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
22/12/2024 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2024 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
23/12/2024 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2024 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
24/12/2024 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2024 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
25/12/2024 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2024 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
26/12/2024 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2024 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
27/12/2024 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2024 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
28/12/2024 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2024 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
29/12/2024 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2024 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
30/12/2024 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |