Tháng 4 âm năm 1950 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1950: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1950 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1950 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1950 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1950 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1950
Lịch tháng 4/1950 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1950 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1950 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1950 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
17/5/1950 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1950 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
18/5/1950 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1950 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
19/5/1950 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1950 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
20/5/1950 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1950 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
21/5/1950 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1950 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
22/5/1950 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1950 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
23/5/1950 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1950 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
24/5/1950 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1950 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
25/5/1950 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1950 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
26/5/1950 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1950 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
27/5/1950 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1950 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
28/5/1950 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1950 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
29/5/1950 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1950 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
30/5/1950 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1950 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
31/5/1950 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1950 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
1/6/1950 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
2/6/1950 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
3/6/1950 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
4/6/1950 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
5/6/1950 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
6/6/1950 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
7/6/1950 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
8/6/1950 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
9/6/1950 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1950 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
10/6/1950 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
11/6/1950 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
12/6/1950 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
13/6/1950 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1950 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
14/6/1950 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |