Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1993: tra lịch dương tháng 12/1993 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1993 có ngày 31 không? Tháng 12/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1993. Coi lịch âm dương 12 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1993: xem lịch âm tháng 12 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1993. Tra cứu lịch âm tháng 12/1993: coi lịch vạn niên tháng 12/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/10

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/11

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 22/12/1993 10/11/1993 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ bảy, 25/12/1993 13/11/1993 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1993
Thứ tư
18/10/1993
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1993
Thứ năm
19/10/1993
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/1993
Thứ sáu
20/10/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/1993
Thứ bảy
21/10/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/1993
Chủ nhật
22/10/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/1993
Thứ hai
23/10/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/1993
Thứ ba
24/10/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/1993
Thứ tư
25/10/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/12/1993
Thứ năm
26/10/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/12/1993
Thứ sáu
27/10/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/12/1993
Thứ bảy
28/10/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/12/1993
Chủ nhật
29/10/1993
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/12/1993
Thứ hai
1/11/1993
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/12/1993
Thứ ba
2/11/1993
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/12/1993
Thứ tư
3/11/1993
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/12/1993
Thứ năm
4/11/1993
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/12/1993
Thứ sáu
5/11/1993
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/12/1993
Thứ bảy
6/11/1993
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/12/1993
Chủ nhật
7/11/1993
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/12/1993
Thứ hai
8/11/1993
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/12/1993
Thứ ba
9/11/1993
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/12/1993
Thứ tư

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
10/11/1993
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/12/1993
Thứ năm
11/11/1993
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/12/1993
Thứ sáu
12/11/1993
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/12/1993
Thứ bảy

Ngày Lễ Giáng Sinh
13/11/1993
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/12/1993
Chủ nhật
14/11/1993
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/12/1993
Thứ hai
15/11/1993
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/12/1993
Thứ ba
16/11/1993
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/12/1993
Thứ tư
17/11/1993
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/12/1993
Thứ năm
18/11/1993
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/12/1993
Thứ sáu
19/11/1993
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 06/11/2024 05:26