Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1993: tra lịch dương tháng 6/1993 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1993 có ngày 30 không? Tháng 6/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1993. Coi lịch âm dương 6 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1993: xem lịch âm tháng 6 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1993. Tra cứu lịch âm tháng 6/1993: coi lịch vạn niên tháng 6/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/4

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/5

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/1993 12/4/1993 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/1993 16/4/1993 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/1993 9/5/1993 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1993
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
12/4/1993
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/6/1993
Thứ tư
13/4/1993
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/6/1993
Thứ năm
14/4/1993
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/6/1993
Thứ sáu
15/4/1993
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/6/1993
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
16/4/1993
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/6/1993
Chủ nhật
17/4/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/6/1993
Thứ hai
18/4/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/6/1993
Thứ ba
19/4/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/6/1993
Thứ tư
20/4/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/6/1993
Thứ năm
21/4/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/6/1993
Thứ sáu
22/4/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/6/1993
Thứ bảy
23/4/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/6/1993
Chủ nhật
24/4/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/6/1993
Thứ hai
25/4/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/6/1993
Thứ ba
26/4/1993
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/6/1993
Thứ tư
27/4/1993
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/6/1993
Thứ năm
28/4/1993
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/6/1993
Thứ sáu
29/4/1993
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/6/1993
Thứ bảy
30/4/1993
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/6/1993
Chủ nhật
1/5/1993
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/6/1993
Thứ hai
2/5/1993
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/6/1993
Thứ ba
3/5/1993
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/6/1993
Thứ tư
4/5/1993
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/6/1993
Thứ năm
5/5/1993
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/6/1993
Thứ sáu
6/5/1993
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/6/1993
Thứ bảy
7/5/1993
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/6/1993
Chủ nhật
8/5/1993
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/6/1993
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
9/5/1993
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/6/1993
Thứ ba
10/5/1993
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/6/1993
Thứ tư
11/5/1993
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 03/11/2024 19:36