Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1993: tra lịch dương tháng 10/1993 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1993 có ngày 31 không? Tháng 10/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1993. Coi lịch âm dương 10 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1993: xem lịch âm tháng 10 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1993. Tra cứu lịch âm tháng 10/1993: coi lịch vạn niên tháng 10/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/8

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/9

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/1993 25/8/1993 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/1993 6/9/1993 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/1993 17/9/1993 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1993
Thứ sáu
16/8/1993
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1993
Thứ bảy
17/8/1993
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1993
Chủ nhật
18/8/1993
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1993
Thứ hai
19/8/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1993
Thứ ba
20/8/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1993
Thứ tư
21/8/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1993
Thứ năm
22/8/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/10/1993
Thứ sáu
23/8/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/10/1993
Thứ bảy
24/8/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/10/1993
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
25/8/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/10/1993
Thứ hai
26/8/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/10/1993
Thứ ba
27/8/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/10/1993
Thứ tư
28/8/1993
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/10/1993
Thứ năm
29/8/1993
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/10/1993
Thứ sáu
1/9/1993
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/10/1993
Thứ bảy
2/9/1993
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/10/1993
Chủ nhật
3/9/1993
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/10/1993
Thứ hai
4/9/1993
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/10/1993
Thứ ba
5/9/1993
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/10/1993
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
6/9/1993
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/10/1993
Thứ năm
7/9/1993
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/1993
Thứ sáu
8/9/1993
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/10/1993
Thứ bảy
9/9/1993
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/1993
Chủ nhật
10/9/1993
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/1993
Thứ hai
11/9/1993
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/1993
Thứ ba
12/9/1993
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/1993
Thứ tư
13/9/1993
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/1993
Thứ năm
14/9/1993
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/1993
Thứ sáu
15/9/1993
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1993
Thứ bảy
16/9/1993
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/1993
Chủ nhật

Ngày Halloween
17/9/1993
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 07/11/2024 03:33