Tháng 10 âm năm 1993 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1993: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1993 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1993 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1993 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1993 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1993
Lịch tháng 10/1993 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1993 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1993 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
14/11/1993 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1993 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
15/11/1993 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
16/11/1993 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
17/11/1993 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1993 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
18/11/1993 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
19/11/1993 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
20/11/1993 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
21/11/1993 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
22/11/1993 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
23/11/1993 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
24/11/1993 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
25/11/1993 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
26/11/1993 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
27/11/1993 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
28/11/1993 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
29/11/1993 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1993 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
30/11/1993 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
1/12/1993 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
2/12/1993 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
3/12/1993 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
4/12/1993 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1993 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
5/12/1993 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
6/12/1993 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
7/12/1993 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
8/12/1993 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
9/12/1993 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
10/12/1993 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1993 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
11/12/1993 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
12/12/1993 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |