Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1993: tra lịch dương tháng 8/1993 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1993 có ngày 31 không? Tháng 8/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1993. Coi lịch âm dương 8 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1993: xem lịch âm tháng 8 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1993. Tra cứu lịch âm tháng 8/1993: coi lịch vạn niên tháng 8/1993 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 8 năm 1993
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/6 |
||||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1993
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 24/8/1993 | 7/7/1993 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1993
Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1993 Chủ nhật |
14/6/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/8/1993 Thứ hai |
15/6/1993 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/8/1993 Thứ ba |
16/6/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/8/1993 Thứ tư |
17/6/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/8/1993 Thứ năm |
18/6/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/8/1993 Thứ sáu |
19/6/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/8/1993 Thứ bảy |
20/6/1993 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/8/1993 Chủ nhật |
21/6/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/8/1993 Thứ hai |
22/6/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/8/1993 Thứ ba |
23/6/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/8/1993 Thứ tư |
24/6/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/8/1993 Thứ năm |
25/6/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/8/1993 Thứ sáu |
26/6/1993 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/8/1993 Thứ bảy |
27/6/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/8/1993 Chủ nhật |
28/6/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/8/1993 Thứ hai |
29/6/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/8/1993 Thứ ba |
30/6/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/8/1993 Thứ tư |
1/7/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/1993 Thứ năm |
2/7/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/1993 Thứ sáu |
3/7/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/1993 Thứ bảy |
4/7/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/1993 Chủ nhật |
5/7/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/1993 Thứ hai |
6/7/1993 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/1993 Thứ ba |
7/7/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu Ngày Lễ Thất tịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/1993 Thứ tư |
8/7/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/1993 Thứ năm |
9/7/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/1993 Thứ sáu |
10/7/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/1993 Thứ bảy |
11/7/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/1993 Chủ nhật |
12/7/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/8/1993 Thứ hai |
13/7/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/8/1993 Thứ ba |
14/7/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |