Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1993: tra lịch dương tháng 5/1993 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1993 có ngày 31 không? Tháng 5/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1993. Coi lịch âm dương 5 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1993: xem lịch âm tháng 5 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1993. Tra cứu lịch âm tháng 5/1993: coi lịch vạn niên tháng 5/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/3

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/4

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/1993 10/3/1993 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/1993 24/3/1993 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/1993 10/3/1993 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1993
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
10/3/1993
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/5/1993
Chủ nhật
11/3/1993
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/5/1993
Thứ hai
12/3/1993
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/5/1993
Thứ ba
13/3/1993
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/5/1993
Thứ tư
14/3/1993
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/5/1993
Thứ năm
15/3/1993
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/5/1993
Thứ sáu
16/3/1993
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/5/1993
Thứ bảy
17/3/1993
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/5/1993
Chủ nhật
18/3/1993
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/5/1993
Thứ hai
19/3/1993
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/5/1993
Thứ ba
20/3/1993
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/5/1993
Thứ tư
21/3/1993
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/5/1993
Thứ năm
22/3/1993
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/5/1993
Thứ sáu
23/3/1993
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/5/1993
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
24/3/1993
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/5/1993
Chủ nhật
25/3/1993
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/5/1993
Thứ hai
26/3/1993
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/5/1993
Thứ ba
27/3/1993
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/5/1993
Thứ tư
28/3/1993
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/5/1993
Thứ năm
29/3/1993
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/5/1993
Thứ sáu
1/4/1993
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1993
Thứ bảy
2/4/1993
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1993
Chủ nhật
3/4/1993
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1993
Thứ hai
4/4/1993
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1993
Thứ ba
5/4/1993
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1993
Thứ tư
6/4/1993
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1993
Thứ năm
7/4/1993
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/1993
Thứ sáu
8/4/1993
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/1993
Thứ bảy
9/4/1993
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/1993
Chủ nhật
10/4/1993
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/1993
Thứ hai
11/4/1993
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 01/11/2024 15:27