Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1993: tra lịch dương tháng 1/1993 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1993 có ngày 31 không? Tháng 1/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1993. Coi lịch âm dương 1 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1993: xem lịch âm tháng 1 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1993. Tra cứu lịch âm tháng 1/1993: coi lịch vạn niên tháng 1/1993 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1993
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/12 |
10 |
11 |
||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1993
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/1/1993 | 9/12/1992 | Tết Dương Lịch | |
Thứ hai, 4/1/1993 | 12/12/1992 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Chủ nhật, 24/1/1993 | 2/1/1993 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1993
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 15/1/1993 | 23/12/1992 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ bảy, 23/1/1993 | 1/1/1993 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 24/1/1993 | 2/1/1993 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 25/1/1993 | 3/1/1993 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 26/1/1993 | 4/1/1993 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 27/1/1993 | 5/1/1993 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 28/1/1993 | 6/1/1993 | Khai Hội Chùa Hương |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1993
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1993 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
9/12/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/1/1993 Thứ bảy |
10/12/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/1/1993 Chủ nhật |
11/12/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/1/1993 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
12/12/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/1/1993 Thứ ba |
13/12/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/1/1993 Thứ tư |
14/12/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/1/1993 Thứ năm |
15/12/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/1/1993 Thứ sáu |
16/12/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/1/1993 Thứ bảy |
17/12/1992 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/1/1993 Chủ nhật |
18/12/1992 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/1/1993 Thứ hai |
19/12/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/1/1993 Thứ ba |
20/12/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/1/1993 Thứ tư |
21/12/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/1/1993 Thứ năm |
22/12/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/1/1993 Thứ sáu |
23/12/1992 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/1/1993 Thứ bảy |
24/12/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/1/1993 Chủ nhật |
25/12/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/1993 Thứ hai |
26/12/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/1/1993 Thứ ba |
27/12/1992 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/1/1993 Thứ tư |
28/12/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/1/1993 Thứ năm |
29/12/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/1/1993 Thứ sáu |
30/12/1992 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/1/1993 Thứ bảy |
1/1/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/1/1993 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
2/1/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/1/1993 Thứ hai |
3/1/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/1/1993 Thứ ba |
4/1/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/1/1993 Thứ tư |
5/1/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/1/1993 Thứ năm |
6/1/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/1/1993 Thứ sáu |
7/1/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/1/1993 Thứ bảy |
8/1/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/1/1993 Chủ nhật |
9/1/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |