Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1993: tra lịch dương tháng 2/1993 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1993 có ngày 29 không? Tháng 2/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1993. Coi lịch âm dương 2 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1993: xem lịch âm tháng 2 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1993. Tra cứu lịch âm tháng 2/1993: coi lịch vạn niên tháng 2/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/1

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/2

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1993 13/1/1993 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1993 22/1/1993 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1993 23/1/1993 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/2/1993 10/1/1993 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 3/2/1993 12/1/1993 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 4/2/1993 13/1/1993 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 5/2/1993 14/1/1993 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 6/2/1993 15/1/1993 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1993
Thứ hai
10/1/1993
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/1993
Thứ ba
11/1/1993
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/1993
Thứ tư
12/1/1993
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/1993
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
13/1/1993
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Hội Lim Bắc Ninh

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/1993
Thứ sáu
14/1/1993
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/1993
Thứ bảy
15/1/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/1993
Chủ nhật
16/1/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/1993
Thứ hai
17/1/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/1993
Thứ ba
18/1/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/1993
Thứ tư
19/1/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1993
Thứ năm
20/1/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1993
Thứ sáu
21/1/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1993
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
22/1/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1993
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
23/1/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1993
Thứ hai
24/1/1993
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1993
Thứ ba
25/1/1993
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1993
Thứ tư
26/1/1993
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1993
Thứ năm
27/1/1993
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1993
Thứ sáu
28/1/1993
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1993
Thứ bảy
29/1/1993
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1993
Chủ nhật
1/2/1993
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/2/1993
Thứ hai
2/2/1993
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/2/1993
Thứ ba
3/2/1993
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/2/1993
Thứ tư
4/2/1993
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/2/1993
Thứ năm
5/2/1993
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/2/1993
Thứ sáu
6/2/1993
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/2/1993
Thứ bảy
7/2/1993
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/2/1993
Chủ nhật
8/2/1993
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 07/11/2024 00:07