Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1993: tra lịch dương tháng 4/1993 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1993 có ngày 30 không? Tháng 4/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1993. Coi lịch âm dương 4 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1993: xem lịch âm tháng 4 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1993. Tra cứu lịch âm tháng 4/1993: coi lịch vạn niên tháng 4/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/3

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/3

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/1993 16/3/1993 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/1993 1/3/1993 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/1993 4/3/1993 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/1993 9/3/1993 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/4/1993 10/3/1993 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle
Thứ bảy, 24/4/1993 3/3/1993 Tết Hàn Thực

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1993
Thứ năm
10/3/1993
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/4/1993
Thứ sáu
11/3/1993
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/4/1993
Thứ bảy
12/3/1993
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/4/1993
Chủ nhật
13/3/1993
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/4/1993
Thứ hai
14/3/1993
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/4/1993
Thứ ba
15/3/1993
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/4/1993
Thứ tư

Ngày Sức khỏe Thế giới
16/3/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/4/1993
Thứ năm
17/3/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/4/1993
Thứ sáu
18/3/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/4/1993
Thứ bảy
19/3/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/4/1993
Chủ nhật
20/3/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/4/1993
Thứ hai
21/3/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/4/1993
Thứ ba
22/3/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/4/1993
Thứ tư
23/3/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/4/1993
Thứ năm
24/3/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/4/1993
Thứ sáu
25/3/1993
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/1993
Thứ bảy
26/3/1993
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/4/1993
Chủ nhật
27/3/1993
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/4/1993
Thứ hai
28/3/1993
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/4/1993
Thứ ba
29/3/1993
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/4/1993
Thứ tư
30/3/1993
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/1993
Thứ năm

Ngày Trái Đất
1/3/1993
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/4/1993
Thứ sáu
2/3/1993
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/1993
Thứ bảy
3/3/1993
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Tết Hàn Thực

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/1993
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới
4/3/1993
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/1993
Thứ hai
5/3/1993
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/1993
Thứ ba
6/3/1993
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/4/1993
Thứ tư
7/3/1993
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/4/1993
Thứ năm
8/3/1993
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/4/1993
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước
9/3/1993
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 01/11/2024 20:53