Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1993 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1993

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1993, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1993: tra lịch dương tháng 9/1993 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1993 có ngày 30 không? Tháng 9/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1993. Coi lịch âm dương 9 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1993: xem lịch âm tháng 9 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1993. Tra cứu lịch âm tháng 9/1993: coi lịch vạn niên tháng 9/1993 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1993

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/7

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/8

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/9/1993 16/7/1993 Ngày Quốc khánh check_circle
Chủ nhật, 5/9/1993 19/7/1993 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1993

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 30/9/1993 15/8/1993 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1993

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1993
Thứ tư
15/7/1993
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1993
Thứ năm

Ngày Quốc khánh
16/7/1993
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1993
Thứ sáu
17/7/1993
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1993
Thứ bảy
18/7/1993
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/9/1993
Chủ nhật

Ngày Khai Giảng
19/7/1993
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/9/1993
Thứ hai
20/7/1993
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/9/1993
Thứ ba
21/7/1993
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/9/1993
Thứ tư
22/7/1993
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/9/1993
Thứ năm
23/7/1993
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/9/1993
Thứ sáu
24/7/1993
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/9/1993
Thứ bảy
25/7/1993
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/9/1993
Chủ nhật
26/7/1993
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/9/1993
Thứ hai
27/7/1993
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/9/1993
Thứ ba
28/7/1993
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/9/1993
Thứ tư
29/7/1993
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/9/1993
Thứ năm
1/8/1993
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/1993
Thứ sáu
2/8/1993
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/1993
Thứ bảy
3/8/1993
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/1993
Chủ nhật
4/8/1993
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/1993
Thứ hai
5/8/1993
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/1993
Thứ ba
6/8/1993
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/1993
Thứ tư
7/8/1993
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/1993
Thứ năm
8/8/1993
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/1993
Thứ sáu
9/8/1993
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1993
Thứ bảy
10/8/1993
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1993
Chủ nhật
11/8/1993
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1993
Thứ hai
12/8/1993
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1993
Thứ ba
13/8/1993
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1993
Thứ tư
14/8/1993
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/1993
Thứ năm
15/8/1993
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Dậu

Ngày Tết Trung thu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1993

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1993

Cập nhật: 07/11/2024 02:47