Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1993: tra lịch dương tháng 11/1993 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1993 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1993 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1993 có ngày 30 không? Tháng 11/1993 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1993 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1993 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1993 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1993: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1993. Coi lịch âm dương 11 năm 1993 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1993 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1993 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1993: xem lịch âm tháng 11 năm 1993, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1993. Tra cứu lịch âm tháng 11/1993: coi lịch vạn niên tháng 11/1993 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1993
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/9 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1993
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 11/11/1993 | 28/9/1993 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ bảy, 20/11/1993 | 7/10/1993 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1993
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1993 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1993 Thứ hai |
18/9/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1993 Thứ ba |
19/9/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1993 Thứ tư |
20/9/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1993 Thứ năm |
21/9/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1993 Thứ sáu |
22/9/1993 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/11/1993 Thứ bảy |
23/9/1993 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1993 Chủ nhật |
24/9/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1993 Thứ hai |
25/9/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/1993 Thứ ba |
26/9/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/11/1993 Thứ tư |
27/9/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/11/1993 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
28/9/1993 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/11/1993 Thứ sáu |
29/9/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/11/1993 Thứ bảy |
30/9/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/11/1993 Chủ nhật |
1/10/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1993 Thứ hai |
2/10/1993 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1993 Thứ ba |
3/10/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1993 Thứ tư |
4/10/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1993 Thứ năm |
5/10/1993 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1993 Thứ sáu |
6/10/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1993 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
7/10/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1993 Chủ nhật |
8/10/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1993 Thứ hai |
9/10/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1993 Thứ ba |
10/10/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1993 Thứ tư |
11/10/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1993 Thứ năm |
12/10/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1993 Thứ sáu |
13/10/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1993 Thứ bảy |
14/10/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1993 Chủ nhật |
15/10/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1993 Thứ hai |
16/10/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1993 Thứ ba |
17/10/1993 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |