Tháng 12 âm năm 1993 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1993 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1993: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1993 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1993 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1993 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1993 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1993
Lịch tháng 12/1993 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1993 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 3/2/1994 | 23/12/1993 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1993 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1993 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
12/1/1994 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
13/1/1994 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1993 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
14/1/1994 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
15/1/1994 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
16/1/1994 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1993 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
17/1/1994 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
18/1/1994 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
19/1/1994 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
20/1/1994 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
21/1/1994 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
22/1/1994 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
23/1/1994 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
24/1/1994 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
25/1/1994 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
26/1/1994 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
27/1/1994 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
28/1/1994 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1993 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
29/1/1994 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
30/1/1994 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
31/1/1994 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
1/2/1994 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
2/2/1994 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1993 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
3/2/1994 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
4/2/1994 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
5/2/1994 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
6/2/1994 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
7/2/1994 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
8/2/1994 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1993 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
9/2/1994 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |